Tỷ giá hối đoái HUF/CNY 0.020441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.020 CNY |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.020 CNY |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.020 CNY |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.020 CNY |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.020 CNY |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.019 CNY |
HUF | CNY |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.11 |
500 | 10.22 |
1000 | 20.44 |
CNY | HUF |
1 | 48.92 |
5 | 244.61 |
10 | 489.22 |
20 | 978.44 |
50 | 2446.11 |
100 | 4892.22 |
250 | 12230.55 |
500 | 24461.11 |
1000 | 48922.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.