Tỷ giá hối đoái HUF/CUC 0.0027947 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0028 CUC |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0028 CUC |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0027 CUC |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0027 CUC |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0027 CUC |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0027 CUC |
HUF | CUC |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.79 |
CUC | HUF |
1 | 357.81 |
5 | 1789.09 |
10 | 3578.19 |
20 | 7156.38 |
50 | 17890.95 |
100 | 35781.9 |
250 | 89454.75 |
500 | 178909.5 |
1000 | 357819.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.