Valuta Ex Logo

HUF đến ERN

Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái HUF/ERN 0.040296 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/huf-to-ern?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where HUF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Forint Hungary với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHUFPhí chuyển nhượngERN
0%1 HUF0.0 HUF0.040 ERN
1%1 HUF0.010 HUF0.040 ERN
2%1 HUF0.020 HUF0.039 ERN
3%1 HUF0.030 HUF0.039 ERN
4%1 HUF0.040 HUF0.039 ERN
5%1 HUF0.050 HUF0.038 ERN

Chuyển đổi Forint Hungary thành Nakfa Eritrea

HUFERN
10.040
50.20
100.40
200.81
502.01
1004.02
25010.07
50020.14
100040.29

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Forint Hungary

ERNHUF
124.81
5124.08
10248.16
20496.32
501240.82
1002481.64
2506204.12
50012408.24
100024816.49

Thông tin thêm về HUF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ