Tỷ giá hối đoái HUF/EUR 0.0024979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0025 EUR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0025 EUR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0024 EUR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0024 EUR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0024 EUR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0024 EUR |
HUF | EUR |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.24 |
1000 | 2.49 |
EUR | HUF |
1 | 400.33 |
5 | 2001.68 |
10 | 4003.36 |
20 | 8006.73 |
50 | 20016.84 |
100 | 40033.68 |
250 | 100084.2 |
500 | 200168.4 |
1000 | 400336.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.