Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0024 EUR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0024 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0024 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0024 EUR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0023 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0023 EUR |
HUF | EUR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.21 |
1000 | 2.43 |
EUR | HUF |
1 | 411.29 |
5 | 2056.47 |
10 | 4112.94 |
20 | 8225.89 |
50 | 20564.74 |
100 | 41129.48 |
250 | 102823.71 |
500 | 205647.43 |
1000 | 411294.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.