Tỷ giá hối đoái HUF/GEL 0.0082088 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0082 GEL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0081 GEL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0080 GEL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0080 GEL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0079 GEL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0078 GEL |
HUF | GEL |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.1 |
1000 | 8.2 |
GEL | HUF |
1 | 121.82 |
5 | 609.1 |
10 | 1218.2 |
20 | 2436.4 |
50 | 6091.02 |
100 | 12182.04 |
250 | 30455.11 |
500 | 60910.22 |
1000 | 121820.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.