Tỷ giá hối đoái HUF/GHS 0.041649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.042 GHS |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.041 GHS |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.041 GHS |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.040 GHS |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.040 GHS |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.040 GHS |
HUF | GHS |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.41 |
500 | 20.82 |
1000 | 41.64 |
GHS | HUF |
1 | 24.01 |
5 | 120.05 |
10 | 240.1 |
20 | 480.2 |
50 | 1200.5 |
100 | 2401.01 |
250 | 6002.53 |
500 | 12005.07 |
1000 | 24010.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.