Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.041 GHS |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.040 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.040 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.039 GHS |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.039 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.039 GHS |
HUF | GHS |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.16 |
500 | 20.33 |
1000 | 40.67 |
GHS | HUF |
1 | 24.58 |
5 | 122.93 |
10 | 245.87 |
20 | 491.74 |
50 | 1229.37 |
100 | 2458.74 |
250 | 6146.85 |
500 | 12293.7 |
1000 | 24587.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.