Tỷ giá hối đoái HUF/HNL 0.069943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.070 HNL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.069 HNL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.069 HNL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.068 HNL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.067 HNL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.066 HNL |
HUF | HNL |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.99 |
250 | 17.48 |
500 | 34.97 |
1000 | 69.94 |
HNL | HUF |
1 | 14.29 |
5 | 71.48 |
10 | 142.97 |
20 | 285.94 |
50 | 714.86 |
100 | 1429.73 |
250 | 3574.33 |
500 | 7148.66 |
1000 | 14297.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.