Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.067 HNL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.067 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.066 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.065 HNL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.065 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.064 HNL |
HUF | HNL |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.83 |
500 | 33.67 |
1000 | 67.34 |
HNL | HUF |
1 | 14.84 |
5 | 74.24 |
10 | 148.48 |
20 | 296.96 |
50 | 742.41 |
100 | 1484.82 |
250 | 3712.05 |
500 | 7424.1 |
1000 | 14848.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.