Tỷ giá hối đoái HUF/HNL 0.072177 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.072 HNL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.071 HNL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.071 HNL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.070 HNL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.069 HNL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.069 HNL |
HUF | HNL |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.21 |
250 | 18.04 |
500 | 36.08 |
1000 | 72.17 |
HNL | HUF |
1 | 13.85 |
5 | 69.27 |
10 | 138.54 |
20 | 277.09 |
50 | 692.74 |
100 | 1385.49 |
250 | 3463.73 |
500 | 6927.46 |
1000 | 13854.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.