Tỷ giá hối đoái HUF/JOD 0.0019248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0019 JOD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0019 JOD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0019 JOD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0019 JOD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0018 JOD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0018 JOD |
HUF | JOD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
JOD | HUF |
1 | 519.53 |
5 | 2597.65 |
10 | 5195.31 |
20 | 10390.63 |
50 | 25976.59 |
100 | 51953.18 |
250 | 129882.96 |
500 | 259765.92 |
1000 | 519531.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.