Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0018 JOD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0018 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0018 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0018 JOD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0017 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0017 JOD |
HUF | JOD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
JOD | HUF |
1 | 553.47 |
5 | 2767.35 |
10 | 5534.71 |
20 | 11069.42 |
50 | 27673.56 |
100 | 55347.12 |
250 | 138367.81 |
500 | 276735.62 |
1000 | 553471.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.