Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0075 LTL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0074 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0074 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0073 LTL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0072 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0071 LTL |
HUF | LTL |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.76 |
1000 | 7.52 |
LTL | HUF |
1 | 132.91 |
5 | 664.58 |
10 | 1329.16 |
20 | 2658.32 |
50 | 6645.81 |
100 | 13291.62 |
250 | 33229.05 |
500 | 66458.1 |
1000 | 132916.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.