Tỷ giá hối đoái HUF/LVL 0.0017881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0018 LVL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0018 LVL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0018 LVL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0017 LVL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0017 LVL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0017 LVL |
HUF | LVL |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0089 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.089 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.89 |
1000 | 1.78 |
LVL | HUF |
1 | 559.25 |
5 | 2796.29 |
10 | 5592.58 |
20 | 11185.16 |
50 | 27962.9 |
100 | 55925.81 |
250 | 139814.54 |
500 | 279629.09 |
1000 | 559258.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.