Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0016 LVL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0016 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0016 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0016 LVL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0016 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0016 LVL |
HUF | LVL |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.64 |
LVL | HUF |
1 | 607.64 |
5 | 3038.24 |
10 | 6076.48 |
20 | 12152.96 |
50 | 30382.41 |
100 | 60764.83 |
250 | 151912.07 |
500 | 303824.15 |
1000 | 607648.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.