Tỷ giá hối đoái HUF/LYD 0.013072 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.013 LYD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.013 LYD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.013 LYD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.013 LYD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.013 LYD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.012 LYD |
HUF | LYD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.26 |
500 | 6.53 |
1000 | 13.07 |
LYD | HUF |
1 | 76.5 |
5 | 382.5 |
10 | 765 |
20 | 1530.01 |
50 | 3825.03 |
100 | 7650.06 |
250 | 19125.16 |
500 | 38250.32 |
1000 | 76500.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.