Tỷ giá hối đoái HUF/MAD 0.028097 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.028 MAD |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.028 MAD |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.028 MAD |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.027 MAD |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.027 MAD |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.027 MAD |
| HUF | MAD |
| 1 | 0.028 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.28 |
| 20 | 0.56 |
| 50 | 1.4 |
| 100 | 2.8 |
| 250 | 7.02 |
| 500 | 14.04 |
| 1000 | 28.09 |
| MAD | HUF |
| 1 | 35.59 |
| 5 | 177.95 |
| 10 | 355.9 |
| 20 | 711.81 |
| 50 | 1779.54 |
| 100 | 3559.09 |
| 250 | 8897.73 |
| 500 | 17795.47 |
| 1000 | 35590.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.