Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.028 MAD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.027 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.027 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.027 MAD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.027 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.026 MAD |
HUF | MAD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.9 |
500 | 13.81 |
1000 | 27.63 |
MAD | HUF |
1 | 36.18 |
5 | 180.93 |
10 | 361.87 |
20 | 723.75 |
50 | 1809.39 |
100 | 3618.79 |
250 | 9046.97 |
500 | 18093.95 |
1000 | 36187.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.