Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.025 MAD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.025 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.025 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.025 MAD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.024 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.024 MAD |
HUF | MAD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.34 |
500 | 12.69 |
1000 | 25.39 |
MAD | HUF |
1 | 39.38 |
5 | 196.91 |
10 | 393.82 |
20 | 787.64 |
50 | 1969.1 |
100 | 3938.2 |
250 | 9845.51 |
500 | 19691.03 |
1000 | 39382.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.