Tỷ giá hối đoái HUF/MVR 0.047012 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.047 MVR |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.047 MVR |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.046 MVR |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.046 MVR |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.045 MVR |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.045 MVR |
| HUF | MVR |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.94 |
| 50 | 2.35 |
| 100 | 4.7 |
| 250 | 11.75 |
| 500 | 23.5 |
| 1000 | 47.01 |
| MVR | HUF |
| 1 | 21.27 |
| 5 | 106.35 |
| 10 | 212.71 |
| 20 | 425.42 |
| 50 | 1063.56 |
| 100 | 2127.13 |
| 250 | 5317.84 |
| 500 | 10635.69 |
| 1000 | 21271.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.