Tỷ giá hối đoái HUF/MXN 0.055053 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.055 MXN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.055 MXN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.054 MXN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.053 MXN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.053 MXN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.052 MXN |
HUF | MXN |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.5 |
250 | 13.76 |
500 | 27.52 |
1000 | 55.05 |
MXN | HUF |
1 | 18.16 |
5 | 90.82 |
10 | 181.64 |
20 | 363.28 |
50 | 908.22 |
100 | 1816.44 |
250 | 4541.11 |
500 | 9082.22 |
1000 | 18164.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.