Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NEO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | NaN NEO |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | NaN NEO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | NaN NEO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | NaN NEO |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | NaN NEO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | NaN NEO |
HUF | NEO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
NEO | HUF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc NEO ( Neo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.