Tỷ giá hối đoái HUF/NIO 0.099900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.10 NIO |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.099 NIO |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.098 NIO |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.097 NIO |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.096 NIO |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.095 NIO |
HUF | NIO |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.97 |
500 | 49.95 |
1000 | 99.9 |
NIO | HUF |
1 | 10 |
5 | 50.04 |
10 | 100.09 |
20 | 200.19 |
50 | 500.49 |
100 | 1000.99 |
250 | 2502.49 |
500 | 5004.98 |
1000 | 10009.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.