Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.030 NOK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.030 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.029 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.029 NOK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.029 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.029 NOK |
HUF | NOK |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3 |
250 | 7.5 |
500 | 15.01 |
1000 | 30.03 |
NOK | HUF |
1 | 33.29 |
5 | 166.48 |
10 | 332.97 |
20 | 665.94 |
50 | 1664.85 |
100 | 3329.71 |
250 | 8324.28 |
500 | 16648.56 |
1000 | 33297.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.