Tỷ giá hối đoái HUF/NOK 0.028447 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.028 NOK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.028 NOK |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.028 NOK |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.028 NOK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.027 NOK |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.027 NOK |
HUF | NOK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.11 |
500 | 14.22 |
1000 | 28.44 |
NOK | HUF |
1 | 35.15 |
5 | 175.76 |
10 | 351.53 |
20 | 703.06 |
50 | 1757.66 |
100 | 3515.33 |
250 | 8788.33 |
500 | 17576.67 |
1000 | 35153.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.