Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0025 PAB |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0025 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0025 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0025 PAB |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0024 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0024 PAB |
HUF | PAB |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
PAB | HUF |
1 | 395.09 |
5 | 1975.47 |
10 | 3950.95 |
20 | 7901.9 |
50 | 19754.75 |
100 | 39509.51 |
250 | 98773.79 |
500 | 197547.58 |
1000 | 395095.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.