Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.010 PGK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.010 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.010 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0099 PGK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0098 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0097 PGK |
HUF | PGK |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.09 |
1000 | 10.19 |
PGK | HUF |
1 | 98.13 |
5 | 490.66 |
10 | 981.33 |
20 | 1962.66 |
50 | 4906.65 |
100 | 9813.31 |
250 | 24533.29 |
500 | 49066.59 |
1000 | 98133.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.