Tỷ giá hối đoái HUF/PGK 0.011038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.011 PGK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.011 PGK |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.011 PGK |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.011 PGK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.011 PGK |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.010 PGK |
HUF | PGK |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.75 |
500 | 5.51 |
1000 | 11.03 |
PGK | HUF |
1 | 90.59 |
5 | 452.97 |
10 | 905.94 |
20 | 1811.88 |
50 | 4529.7 |
100 | 9059.4 |
250 | 22648.51 |
500 | 45297.02 |
1000 | 90594.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.