Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.012 RON |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.012 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.012 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.012 RON |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.012 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.011 RON |
HUF | RON |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.02 |
500 | 6.04 |
1000 | 12.09 |
RON | HUF |
1 | 82.66 |
5 | 413.33 |
10 | 826.67 |
20 | 1653.34 |
50 | 4133.35 |
100 | 8266.71 |
250 | 20666.77 |
500 | 41333.55 |
1000 | 82667.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.