Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.028 SEK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.028 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.028 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.027 SEK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.027 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.027 SEK |
HUF | SEK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.04 |
500 | 14.09 |
1000 | 28.19 |
SEK | HUF |
1 | 35.46 |
5 | 177.32 |
10 | 354.65 |
20 | 709.3 |
50 | 1773.27 |
100 | 3546.54 |
250 | 8866.37 |
500 | 17732.74 |
1000 | 35465.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.