Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0034 SHP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0034 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0034 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0033 SHP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0033 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0033 SHP |
HUF | SHP |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.43 |
SHP | HUF |
1 | 290.91 |
5 | 1454.59 |
10 | 2909.18 |
20 | 5818.36 |
50 | 14545.9 |
100 | 29091.8 |
250 | 72729.5 |
500 | 145459.01 |
1000 | 290918.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.