Tỷ giá hối đoái HUF/THB 0.097262 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.097 THB |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.096 THB |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.095 THB |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.094 THB |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.093 THB |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.092 THB |
| HUF | THB |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.94 |
| 50 | 4.86 |
| 100 | 9.72 |
| 250 | 24.31 |
| 500 | 48.63 |
| 1000 | 97.26 |
| THB | HUF |
| 1 | 10.28 |
| 5 | 51.4 |
| 10 | 102.81 |
| 20 | 205.63 |
| 50 | 514.07 |
| 100 | 1028.15 |
| 250 | 2570.38 |
| 500 | 5140.76 |
| 1000 | 10281.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.