Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.089 THB |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.088 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.087 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.086 THB |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.085 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.084 THB |
HUF | THB |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.42 |
100 | 8.85 |
250 | 22.12 |
500 | 44.25 |
1000 | 88.51 |
THB | HUF |
1 | 11.29 |
5 | 56.48 |
10 | 112.97 |
20 | 225.94 |
50 | 564.86 |
100 | 1129.72 |
250 | 2824.3 |
500 | 5648.6 |
1000 | 11297.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.