Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.10 THB |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.10 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.099 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.098 THB |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.097 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.096 THB |
HUF | THB |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.07 |
250 | 25.17 |
500 | 50.35 |
1000 | 100.7 |
THB | HUF |
1 | 9.93 |
5 | 49.65 |
10 | 99.3 |
20 | 198.6 |
50 | 496.5 |
100 | 993 |
250 | 2482.5 |
500 | 4965.01 |
1000 | 9930.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.