Tỷ giá hối đoái HUF/TRY 0.094691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.095 TRY |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.094 TRY |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.093 TRY |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.092 TRY |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.091 TRY |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.090 TRY |
HUF | TRY |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.46 |
250 | 23.67 |
500 | 47.34 |
1000 | 94.69 |
TRY | HUF |
1 | 10.56 |
5 | 52.8 |
10 | 105.6 |
20 | 211.21 |
50 | 528.03 |
100 | 1056.06 |
250 | 2640.17 |
500 | 5280.34 |
1000 | 10560.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.