Tỷ giá hối đoái HUF/TWD 0.084585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.085 TWD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.084 TWD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.083 TWD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.082 TWD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.081 TWD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.080 TWD |
HUF | TWD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.22 |
100 | 8.45 |
250 | 21.14 |
500 | 42.29 |
1000 | 84.58 |
TWD | HUF |
1 | 11.82 |
5 | 59.11 |
10 | 118.22 |
20 | 236.44 |
50 | 591.12 |
100 | 1182.24 |
250 | 2955.61 |
500 | 5911.22 |
1000 | 11822.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.