Tỷ giá hối đoái HUF/TWD 0.090474 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.090 TWD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.090 TWD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.089 TWD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.088 TWD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.087 TWD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.086 TWD |
HUF | TWD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.52 |
100 | 9.04 |
250 | 22.61 |
500 | 45.23 |
1000 | 90.47 |
TWD | HUF |
1 | 11.05 |
5 | 55.26 |
10 | 110.52 |
20 | 221.05 |
50 | 552.64 |
100 | 1105.29 |
250 | 2763.23 |
500 | 5526.47 |
1000 | 11052.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.