Tỷ giá hối đoái HUF/TWD 0.095079 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.095 TWD |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.094 TWD |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.093 TWD |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.092 TWD |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.091 TWD |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.090 TWD |
| HUF | TWD |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.9 |
| 50 | 4.75 |
| 100 | 9.5 |
| 250 | 23.76 |
| 500 | 47.53 |
| 1000 | 95.07 |
| TWD | HUF |
| 1 | 10.51 |
| 5 | 52.58 |
| 10 | 105.17 |
| 20 | 210.35 |
| 50 | 525.87 |
| 100 | 1051.75 |
| 250 | 2629.39 |
| 500 | 5258.78 |
| 1000 | 10517.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.