Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0019 XDR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0019 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0019 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0019 XDR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0019 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0018 XDR |
HUF | XDR |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.49 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.94 |
XDR | HUF |
1 | 514.51 |
5 | 2572.56 |
10 | 5145.13 |
20 | 10290.26 |
50 | 25725.65 |
100 | 51451.31 |
250 | 128628.28 |
500 | 257256.56 |
1000 | 514513.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.