Tỷ giá hối đoái HUF/XDR 0.0020439 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0020 XDR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0020 XDR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0020 XDR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0020 XDR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 XDR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0019 XDR |
HUF | XDR |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.02 |
1000 | 2.04 |
XDR | HUF |
1 | 489.26 |
5 | 2446.31 |
10 | 4892.62 |
20 | 9785.24 |
50 | 24463.12 |
100 | 48926.24 |
250 | 122315.6 |
500 | 244631.2 |
1000 | 489262.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.