Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.071 ZMW |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.070 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.069 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.069 ZMW |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.068 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.067 ZMW |
HUF | ZMW |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.09 |
250 | 17.72 |
500 | 35.45 |
1000 | 70.9 |
ZMW | HUF |
1 | 14.1 |
5 | 70.51 |
10 | 141.03 |
20 | 282.07 |
50 | 705.17 |
100 | 1410.35 |
250 | 3525.89 |
500 | 7051.79 |
1000 | 14103.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.