Tỷ giá hối đoái HUF/ZMW 0.078930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.079 ZMW |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.078 ZMW |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.077 ZMW |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.077 ZMW |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.076 ZMW |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.075 ZMW |
HUF | ZMW |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.89 |
250 | 19.73 |
500 | 39.46 |
1000 | 78.92 |
ZMW | HUF |
1 | 12.66 |
5 | 63.34 |
10 | 126.69 |
20 | 253.39 |
50 | 633.47 |
100 | 1266.95 |
250 | 3167.37 |
500 | 6334.75 |
1000 | 12669.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.