Tỷ giá hối đoái HUF/ZMW 0.077756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.078 ZMW |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.077 ZMW |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.076 ZMW |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.075 ZMW |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.075 ZMW |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.074 ZMW |
HUF | ZMW |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.43 |
500 | 38.87 |
1000 | 77.75 |
ZMW | HUF |
1 | 12.86 |
5 | 64.3 |
10 | 128.6 |
20 | 257.21 |
50 | 643.03 |
100 | 1286.07 |
250 | 3215.18 |
500 | 6430.37 |
1000 | 12860.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.