Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0043 AFN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0042 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0042 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0041 AFN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0041 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0041 AFN |
IDR | AFN |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.13 |
1000 | 4.26 |
AFN | IDR |
1 | 234.22 |
5 | 1171.12 |
10 | 2342.25 |
20 | 4684.5 |
50 | 11711.27 |
100 | 23422.54 |
250 | 58556.36 |
500 | 117112.73 |
1000 | 234225.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.