Tỷ giá hối đoái IDR/ANG 0.00011038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00011 ANG |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00011 ANG |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00011 ANG |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00011 ANG |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00011 ANG |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00010 ANG |
IDR | ANG |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
ANG | IDR |
1 | 9059.31 |
5 | 45296.55 |
10 | 90593.11 |
20 | 181186.22 |
50 | 452965.55 |
100 | 905931.1 |
250 | 2264827.76 |
500 | 4529655.53 |
1000 | 9059311.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.