Tỷ giá hối đoái IDR/AWG 0.00010862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00011 AWG |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00011 AWG |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00011 AWG |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00011 AWG |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00010 AWG |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00010 AWG |
IDR | AWG |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
AWG | IDR |
1 | 9206.74 |
5 | 46033.73 |
10 | 92067.46 |
20 | 184134.92 |
50 | 460337.32 |
100 | 920674.64 |
250 | 2301686.61 |
500 | 4603373.22 |
1000 | 9206746.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.