Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00011 AZN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00011 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00010 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00010 AZN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00010 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00010 AZN |
IDR | AZN |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
AZN | IDR |
1 | 9402.7 |
5 | 47013.53 |
10 | 94027.06 |
20 | 188054.12 |
50 | 470135.3 |
100 | 940270.6 |
250 | 2350676.5 |
500 | 4701353.01 |
1000 | 9402706.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.