Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00013 BBD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00013 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00012 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00012 BBD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00012 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00012 BBD |
IDR | BBD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00063 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0063 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.063 |
1000 | 0.13 |
BBD | IDR |
1 | 7898.62 |
5 | 39493.1 |
10 | 78986.21 |
20 | 157972.43 |
50 | 394931.09 |
100 | 789862.19 |
250 | 1974655.47 |
500 | 3949310.95 |
1000 | 7898621.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.