Tỷ giá hối đoái IDR/BGN 0.00010930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00011 BGN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00011 BGN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00011 BGN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00011 BGN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00010 BGN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00010 BGN |
IDR | BGN |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
BGN | IDR |
1 | 9148.94 |
5 | 45744.7 |
10 | 91489.4 |
20 | 182978.8 |
50 | 457447.01 |
100 | 914894.02 |
250 | 2287235.06 |
500 | 4574470.12 |
1000 | 9148940.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.