Tỷ giá hối đoái IDR/BMD 0.000059448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000059 BMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000059 BMD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000058 BMD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000058 BMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000057 BMD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000056 BMD |
IDR | BMD |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
BMD | IDR |
1 | 16821.4 |
5 | 84107 |
10 | 168214 |
20 | 336428 |
50 | 841070 |
100 | 1682140 |
250 | 4205350 |
500 | 8410700 |
1000 | 16821400 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.