Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000062 BMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000061 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000060 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000060 BMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000059 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000058 BMD |
IDR | BMD |
1 | 0.000062 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00062 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0062 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.062 |
BMD | IDR |
1 | 16241.3 |
5 | 81206.5 |
10 | 162413 |
20 | 324826 |
50 | 812065 |
100 | 1624130 |
250 | 4060325 |
500 | 8120650 |
1000 | 16241300 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.