Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0051 BTN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0051 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0050 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0050 BTN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0049 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0049 BTN |
IDR | BTN |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
BTN | IDR |
1 | 194.39 |
5 | 971.98 |
10 | 1943.96 |
20 | 3887.93 |
50 | 9719.84 |
100 | 19439.69 |
250 | 48599.24 |
500 | 97198.49 |
1000 | 194396.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.