Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00085 BWP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00084 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00084 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00083 BWP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00082 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00081 BWP |
IDR | BWP |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
BWP | IDR |
1 | 1173.25 |
5 | 5866.28 |
10 | 11732.57 |
20 | 23465.14 |
50 | 58662.86 |
100 | 117325.73 |
250 | 293314.33 |
500 | 586628.67 |
1000 | 1173257.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.