Tỷ giá hối đoái IDR/BWP 0.00078587 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00079 BWP |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00078 BWP |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00077 BWP |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00076 BWP |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00075 BWP |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00075 BWP |
| IDR | BWP |
| 1 | 0.00079 |
| 5 | 0.0039 |
| 10 | 0.0079 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.039 |
| 100 | 0.079 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.39 |
| 1000 | 0.79 |
| BWP | IDR |
| 1 | 1272.48 |
| 5 | 6362.4 |
| 10 | 12724.81 |
| 20 | 25449.63 |
| 50 | 63624.07 |
| 100 | 127248.15 |
| 250 | 318120.39 |
| 500 | 636240.79 |
| 1000 | 1272481.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.