Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00021 BYN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00020 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00020 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00020 BYN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00020 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00020 BYN |
IDR | BYN |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
BYN | IDR |
1 | 4865.27 |
5 | 24326.38 |
10 | 48652.76 |
20 | 97305.52 |
50 | 243263.81 |
100 | 486527.62 |
250 | 1216319.05 |
500 | 2432638.11 |
1000 | 4865276.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.