Tỷ giá hối đoái IDR/CLF 0.0000014798 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0000015 CLF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0000015 CLF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0000015 CLF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0000014 CLF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0000014 CLF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0000014 CLF |
IDR | CLF |
1 | 0.0000015 |
5 | 0.0000074 |
10 | 0.000015 |
20 | 0.000030 |
50 | 0.000074 |
100 | 0.00015 |
250 | 0.00037 |
500 | 0.00074 |
1000 | 0.0015 |
CLF | IDR |
1 | 675773.87 |
5 | 3378869.35 |
10 | 6757738.7 |
20 | 13515477.41 |
50 | 33788693.54 |
100 | 67577387.08 |
250 | 168943467.71 |
500 | 337886935.42 |
1000 | 675773870.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.