Tỷ giá hối đoái IDR/DJF 0.010863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.011 DJF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.011 DJF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.011 DJF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.011 DJF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.010 DJF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.010 DJF |
IDR | DJF |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.86 |
DJF | IDR |
1 | 92.05 |
5 | 460.29 |
10 | 920.59 |
20 | 1841.18 |
50 | 4602.95 |
100 | 9205.9 |
250 | 23014.75 |
500 | 46029.51 |
1000 | 92059.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.