Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.011 DJF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.011 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.011 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.011 DJF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.011 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.011 DJF |
IDR | DJF |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.58 |
1000 | 11.16 |
DJF | IDR |
1 | 89.55 |
5 | 447.77 |
10 | 895.54 |
20 | 1791.09 |
50 | 4477.73 |
100 | 8955.46 |
250 | 22388.65 |
500 | 44777.3 |
1000 | 89554.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.