Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0084 DZD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0083 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0082 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0082 DZD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0081 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0080 DZD |
IDR | DZD |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.4 |
DZD | IDR |
1 | 118.92 |
5 | 594.61 |
10 | 1189.23 |
20 | 2378.46 |
50 | 5946.17 |
100 | 11892.34 |
250 | 29730.86 |
500 | 59461.72 |
1000 | 118923.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.