Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0031 EGP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0031 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0031 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0030 EGP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0030 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0030 EGP |
IDR | EGP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.11 |
EGP | IDR |
1 | 320.53 |
5 | 1602.66 |
10 | 3205.33 |
20 | 6410.67 |
50 | 16026.69 |
100 | 32053.39 |
250 | 80133.48 |
500 | 160266.97 |
1000 | 320533.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.