Tỷ giá hối đoái IDR/EGP 0.0030534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0031 EGP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0030 EGP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0030 EGP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0030 EGP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0029 EGP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0029 EGP |
IDR | EGP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
EGP | IDR |
1 | 327.5 |
5 | 1637.5 |
10 | 3275 |
20 | 6550 |
50 | 16375 |
100 | 32750 |
250 | 81875.02 |
500 | 163750.04 |
1000 | 327500.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.