Chuyển đổi Rupiah Indonesia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IDR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IDR đến EGP

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái IDR/EGP 0.0030897 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/idr-to-egp?amount=1

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where IDR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIDRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 IDR0.0 IDR0.0031 EGP
1%1 IDR0.010 IDR0.0031 EGP
2%1 IDR0.020 IDR0.0030 EGP
3%1 IDR0.030 IDR0.0030 EGP
4%1 IDR0.040 IDR0.0030 EGP
5%1 IDR0.050 IDR0.0029 EGP

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Bảng Ai Cập

IDREGP
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.08

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupiah Indonesia

EGPIDR
1323.65
51618.28
103236.57
206473.14
5016182.86
10032365.72
25080914.32
500161828.64
1000323657.29

Thông tin thêm về IDR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ