Tỷ giá hối đoái IDR/ERN 0.00091424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00091 ERN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00091 ERN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00090 ERN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00089 ERN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00088 ERN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00087 ERN |
IDR | ERN |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
ERN | IDR |
1 | 1093.8 |
5 | 5469 |
10 | 10938 |
20 | 21876 |
50 | 54690 |
100 | 109380 |
250 | 273450 |
500 | 546900 |
1000 | 1093800 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.