Valuta Ex Logo

IDR đến ERN

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái IDR/ERN 0.00089244 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/idr-to-ern?amount=1

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where IDR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIDRPhí chuyển nhượngERN
0%1 IDR0.0 IDR0.00089 ERN
1%1 IDR0.010 IDR0.00088 ERN
2%1 IDR0.020 IDR0.00087 ERN
3%1 IDR0.030 IDR0.00087 ERN
4%1 IDR0.040 IDR0.00086 ERN
5%1 IDR0.050 IDR0.00085 ERN

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Nakfa Eritrea

IDRERN
10.00089
50.0045
100.0089
200.018
500.045
1000.089
2500.22
5000.45
10000.89

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupiah Indonesia

ERNIDR
11120.52
55602.6
1011205.2
2022410.4
5056026.01
100112052.02
250280130.06
500560260.12
10001120520.24

Thông tin thêm về IDR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ