Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00014 FJD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00014 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00014 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00014 FJD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00014 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00014 FJD |
IDR | FJD |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00072 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0072 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.072 |
1000 | 0.14 |
FJD | IDR |
1 | 6934.98 |
5 | 34674.94 |
10 | 69349.88 |
20 | 138699.76 |
50 | 346749.4 |
100 | 693498.81 |
250 | 1733747.03 |
500 | 3467494.06 |
1000 | 6934988.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.