Tỷ giá hối đoái IDR/GGP 0.000045124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000045 GGP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000045 GGP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000044 GGP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000044 GGP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000043 GGP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000043 GGP |
IDR | GGP |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.045 |
GGP | IDR |
1 | 22161 |
5 | 110805.02 |
10 | 221610.05 |
20 | 443220.11 |
50 | 1108050.28 |
100 | 2216100.56 |
250 | 5540251.41 |
500 | 11080502.83 |
1000 | 22161005.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.