Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000049 GGP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000049 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000048 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000048 GGP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000047 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000047 GGP |
IDR | GGP |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.049 |
GGP | IDR |
1 | 20214.58 |
5 | 101072.92 |
10 | 202145.84 |
20 | 404291.68 |
50 | 1010729.2 |
100 | 2021458.41 |
250 | 5053646.03 |
500 | 10107292.07 |
1000 | 20214584.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.