Valuta Ex Logo

IDR đến GHS

Chuyển đổi Rupiah Indonesia (IDR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái IDR/GHS 0.00092226 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/idr-to-ghs?amount=1

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where IDR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIDRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 IDR0.0 IDR0.00092 GHS
1%1 IDR0.010 IDR0.00091 GHS
2%1 IDR0.020 IDR0.00090 GHS
3%1 IDR0.030 IDR0.00089 GHS
4%1 IDR0.040 IDR0.00089 GHS
5%1 IDR0.050 IDR0.00088 GHS

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Cedi Ghana

IDRGHS
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupiah Indonesia

GHSIDR
11084.29
55421.47
1010842.95
2021685.9
5054214.75
100108429.5
250271073.76
500542147.53
10001084295.07

Thông tin thêm về IDR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ