Tỷ giá hối đoái IDR/GHS 0.00062916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00063 GHS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00062 GHS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00062 GHS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00061 GHS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00060 GHS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00060 GHS |
IDR | GHS |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
GHS | IDR |
1 | 1589.42 |
5 | 7947.11 |
10 | 15894.22 |
20 | 31788.44 |
50 | 79471.12 |
100 | 158942.24 |
250 | 397355.61 |
500 | 794711.22 |
1000 | 1589422.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.