Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00099 GHS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00098 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00097 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00096 GHS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00095 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00094 GHS |
IDR | GHS |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
GHS | IDR |
1 | 1009.38 |
5 | 5046.9 |
10 | 10093.8 |
20 | 20187.6 |
50 | 50469.01 |
100 | 100938.03 |
250 | 252345.08 |
500 | 504690.16 |
1000 | 1009380.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.