Tỷ giá hối đoái IDR/GHS 0.00094836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00095 GHS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00094 GHS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00093 GHS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00092 GHS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00091 GHS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00090 GHS |
IDR | GHS |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
GHS | IDR |
1 | 1054.45 |
5 | 5272.26 |
10 | 10544.52 |
20 | 21089.05 |
50 | 52722.63 |
100 | 105445.27 |
250 | 263613.19 |
500 | 527226.39 |
1000 | 1054452.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.