Tỷ giá hối đoái IDR/HKD 0.00046059 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00046 HKD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00046 HKD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00045 HKD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00045 HKD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00044 HKD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00044 HKD |
IDR | HKD |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
HKD | IDR |
1 | 2171.13 |
5 | 10855.69 |
10 | 21711.38 |
20 | 43422.77 |
50 | 108556.93 |
100 | 217113.87 |
250 | 542784.67 |
500 | 1085569.35 |
1000 | 2171138.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.