Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00048 HKD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00048 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00047 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00047 HKD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00046 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00046 HKD |
IDR | HKD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0096 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
HKD | IDR |
1 | 2074.34 |
5 | 10371.7 |
10 | 20743.4 |
20 | 41486.81 |
50 | 103717.03 |
100 | 207434.07 |
250 | 518585.19 |
500 | 1037170.39 |
1000 | 2074340.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.