Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0016 HNL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0016 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0015 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0015 HNL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0015 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0015 HNL |
IDR | HNL |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.58 |
HNL | IDR |
1 | 632.66 |
5 | 3163.31 |
10 | 6326.63 |
20 | 12653.26 |
50 | 31633.17 |
100 | 63266.34 |
250 | 158165.87 |
500 | 316331.74 |
1000 | 632663.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.